Có 2 kết quả:

艰苦奋斗 jiān kǔ fèn dòu ㄐㄧㄢ ㄎㄨˇ ㄈㄣˋ ㄉㄡˋ艱苦奮鬥 jiān kǔ fèn dòu ㄐㄧㄢ ㄎㄨˇ ㄈㄣˋ ㄉㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to struggle arduously

Từ điển Trung-Anh

to struggle arduously